Có 2 kết quả:
一統 yī tǒng ㄧ ㄊㄨㄥˇ • 一统 yī tǒng ㄧ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to unify
(2) unified
(2) unified
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to unify
(2) unified
(2) unified
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0